989 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Năm: 992 TCN991 TCN990 TCN989 TCN988 TCN987 TCN986 TCN Thập niên: thập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCNthập niên 960 TCN
Liên quan 989 989 TCN 989 Schwassmannia 9897 Malerba 9891 Stephensmith (9899) 1996 EH (9890) 1995 SY2 98 98 (số) 98 Ianthe